second round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second round.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second round

    * kinh tế

    vòng hai

    vòng nhì