second-class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second-class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-class.

Từ điển Anh Việt

  • second-class

    /'sekənd'klɑ:s/

    * tính từ

    loại hai, hạng nhì

    second-class passenger: hành khách đi hạng nhì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second-class

    of inferior status or quality

    a second-class citizen

    second-class accommodations