second-class citizen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-class citizen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-class citizen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-class citizen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second-class citizen
* kinh tế
công dân hạng hai
kẻ xấu số trong xã hội