second-class paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-class paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-class paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-class paper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second-class paper
* kinh tế
các thương phiếu loại hai
thương phiếu hạng hai