second deck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second deck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second deck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second deck.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second deck
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
boong thứ hai (cấu tạo tàu thủy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second deck
Similar:
main deck: the uppermost sheltered deck that runs the entire length of a large vessel
Từ liên quan
- second
- seconde
- secondo
- seconds
- seconded
- seconder
- secondly
- secondary
- second (s)
- second cut
- second tap
- second via
- secondhand
- secondment
- second base
- second best
- second deck
- second gear
- second half
- second hand
- second home
- second mate
- second sale
- second salt
- second wind
- second-best
- second-chop
- second-hand
- second-mark
- second-rate
- second-year
- secondarily
- second anode
- second class
- second flank
- second floor
- second joint
- second party
- second power
- second proof
- second reich
- second round
- second sight
- second sound
- second train
- second-class
- second-grade
- second-guess
- second-order
- second-rater