second floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second floor.

Từ điển Anh Việt

  • second floor

    * danh từ

    tầng hai (ở Mỹ)

    tầng ba (ở Anh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second floor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tầng thứ hai