second sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second sale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second sale

    * kinh tế

    bán lần thứ hai (cho khách mua lại sau lần mua thứ nhất)