second mate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second mate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second mate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second mate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second mate
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
thuyền phó hai (trong đoàn thủy thủ tàu)
Từ liên quan
- second
- seconde
- secondo
- seconds
- seconded
- seconder
- secondly
- secondary
- second (s)
- second cut
- second tap
- second via
- secondhand
- secondment
- second base
- second best
- second deck
- second gear
- second half
- second hand
- second home
- second mate
- second sale
- second salt
- second wind
- second-best
- second-chop
- second-hand
- second-mark
- second-rate
- second-year
- secondarily
- second anode
- second class
- second flank
- second floor
- second joint
- second party
- second power
- second proof
- second reich
- second round
- second sight
- second sound
- second train
- second-class
- second-grade
- second-guess
- second-order
- second-rater