second half nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second half nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second half giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second half.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second half

    * kinh tế

    nửa cuối năm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second half

    the second of two halves of play

    Synonyms: last half