second half nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second half nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second half giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second half.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second half
* kinh tế
nửa cuối năm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second half
the second of two halves of play
Synonyms: last half
Từ liên quan
- second
- seconde
- secondo
- seconds
- seconded
- seconder
- secondly
- secondary
- second (s)
- second cut
- second tap
- second via
- secondhand
- secondment
- second base
- second best
- second deck
- second gear
- second half
- second hand
- second home
- second mate
- second sale
- second salt
- second wind
- second-best
- second-chop
- second-hand
- second-mark
- second-rate
- second-year
- secondarily
- second anode
- second class
- second flank
- second floor
- second joint
- second party
- second power
- second proof
- second reich
- second round
- second sight
- second sound
- second train
- second-class
- second-grade
- second-guess
- second-order
- second-rater