second-hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-hand.
Từ điển Anh Việt
second-hand
/'sekənd'hænd/
* tính từ
cũ, mua lại (quần áo, sách vở)
second-hand book: sách cũ
nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)
* danh từ+ (seconds-hand)
/'sekəndzhænd/
kim chỉ giây (ở đồng hồ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second-hand
* kinh tế
bán hạ giá
bán lại
đã dùng qua
đã sử dụng rồi
hàng bán lại
hàng cũ
hàng đã dùng qua
hàng đã sử dụng rồi