second-hand car market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second-hand car market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-hand car market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-hand car market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second-hand car market

    * kinh tế

    thị trường xe hơi cũ