second-hand goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-hand goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-hand goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-hand goods.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second-hand goods
* kinh tế
hàng cũ