second-hand market (the ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second-hand market (the ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-hand market (the ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-hand market (the ...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second-hand market (the ...)

    * kinh tế

    thị trường đồ cũ