second train nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second train nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second train giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second train.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second train

    * kỹ thuật

    đoàn tàu bổ sung

    giao thông & vận tải:

    đoàn tàu thêm