second joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second joint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second joint

    the upper joint of the leg of a fowl

    Synonyms: thigh

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).