thigh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thigh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thigh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thigh.
Từ điển Anh Việt
thigh
/θai/
* danh từ
bắp đùi, bắp vế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thigh
* kinh tế
bắp đùi
xương đùi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thigh
the part of the leg between the hip and the knee
Similar:
second joint: the upper joint of the leg of a fowl