ester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ester.

Từ điển Anh Việt

  • ester

    /'estə/

    * danh từ

    (hoá học) Este

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ester

    * kỹ thuật

    ê te

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ester

    formed by reaction between an acid and an alcohol with elimination of water