esterase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esterase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esterase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esterase.

Từ điển Anh Việt

  • esterase

    * danh từ

    esteraza (enzym)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • esterase

    * kinh tế

    esteraza