esterify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esterify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esterify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esterify.
Từ điển Anh Việt
esterify
* ngoại động từ
este hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
esterify
* kinh tế
este hóa
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
este hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
esterify
change (a compound) into an ester