ester number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ester number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ester number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ester number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ester number

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chỉ số ete