schweitzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schweitzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schweitzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schweitzer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schweitzer

    French philosopher and physician and organist who spent most of his life as a medical missionary in Gabon (1875-1965)

    Synonyms: Albert Schweitzer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).