albugo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
albugo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm albugo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của albugo.
Từ điển Anh Việt
albugo
/æl'bju:gou/
* danh từ
(y học) chứng vảy cá (ở mắt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
albugo
* kỹ thuật
y học:
chứng đục giác mạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
albugo
type genus of the Albuginaceae; fungi causing white rusts
Synonyms: genus Albugo