albite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

albite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm albite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của albite.

Từ điển Anh Việt

  • albite

    /'ælbait/

    * danh từ

    (khoáng chất) Fenspat trắng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • albite

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    anbit (một loại fenspat trắng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • albite

    a widely distributed feldspar that forms rocks

    Synonyms: white feldspar