alms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alms.

Từ điển Anh Việt

  • alms

    /ɑ:mz/

    * danh từ

    (thường) dùng như số ít của bố thí

    to ask for alms: xin của bố thí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alms

    * kinh tế

    của bố thí

    của cứu tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alms

    money or goods contributed to the poor