alum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alum.

Từ điển Anh Việt

  • alum

    /'æləm/

    * danh từ

    phèn

    (định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn

    alum earth: đất phèn

    alum works: nhà máy phèn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alum

    * kỹ thuật

    phèn

    y học:

    phèn, phèn (nhân) kali

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alum

    a white crystalline double sulfate of aluminum: the ammonium double sulfate of aluminum

    Synonyms: ammonia alum, ammonium alum

    a white crystalline double sulfate of aluminum: the potassium double sulfate of aluminum

    Synonyms: potassium alum, potash alum

    a double sulphate of aluminum and potassium that is used as an astringent (among other things)

    Similar:

    alumnus: a person who has received a degree from a school (high school or college or university)

    Synonyms: alumna, graduate, grad