ammonia alum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ammonia alum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonia alum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonia alum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ammonia alum

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phèn amoni

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ammonia alum

    Similar:

    alum: a white crystalline double sulfate of aluminum: the ammonium double sulfate of aluminum

    Synonyms: ammonium alum