ammonium alum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ammonium alum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonium alum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonium alum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ammonium alum
Similar:
alum: a white crystalline double sulfate of aluminum: the ammonium double sulfate of aluminum
Synonyms: ammonia alum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).