ammonium carbamate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ammonium carbamate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonium carbamate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonium carbamate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ammonium carbamate

    a salt of carbamic acid that is used as a nitrogen fertilizer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).