ammonium nitrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ammonium nitrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonium nitrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonium nitrate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ammonium nitrate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
amoni nitrat
chất nổ nitrat amoni
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ammonium nitrate
used as an explosive and fertilizer and rocket propellant