ammonium hydroxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ammonium hydroxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonium hydroxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonium hydroxide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ammonium hydroxide
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
amoni hiđroxit
dung dịch amoniac NH4OH
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ammonium hydroxide
Similar:
ammonia water: a water solution of ammonia
Synonyms: ammonia