ammonium phosphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ammonium phosphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonium phosphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonium phosphate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- ammonium phosphate - * kỹ thuật - xây dựng: - fotfat amoni 




