ammonium dihydrogen phosphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ammonium dihydrogen phosphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonium dihydrogen phosphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonium dihydrogen phosphate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ammonium dihydrogen phosphate

    * kỹ thuật

    điện:

    có hiệu ứng áp điện

    một vật liệu

    thường gọi là ADP