ammonium ion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ammonium ion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonium ion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonium ion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ammonium ion

    Similar:

    ammonium: the ion NH4 derived from ammonia; behaves in many respects like an alkali metal ion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).