ammoniate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ammoniate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammoniate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammoniate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ammoniate

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bão hòa amoniac

    sục amoniac

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ammoniate

    treat with ammonia