ammonia clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ammonia clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonia clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonia clock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ammonia clock

    an atomic clock based on vibrational frequency of the nitrogen atom in the ammonia molecule

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).