ammonia heat capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ammonia heat capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonia heat capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonia heat capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ammonia heat capacity

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    nhiệt dung riêng amoniac