grad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grad.
Từ điển Anh Việt
grad
/græd/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate)
(Anh) người tốt nghiệp đại học
(Mỹ) học viên dự hết một khoá học
grad
lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc)
Từ liên quan
- grad
- grade
- graded
- grader
- gradin
- gradus
- gradate
- gradine
- grading
- gradual
- gradable
- grade up
- gradient
- graduate
- gradation
- gradatory
- grade rod
- gradology
- gradually
- graduated
- graduator
- grade beam
- grade down
- grade line
- graded tax
- gradienter
- gradualism
- graduality
- graduating
- graduation
- grad school
- gradational
- grade creep
- grade level
- grade limit
- grade point
- grade pupil
- grade stake
- graded coal
- graded seal
- graded slot
- gradiometer
- gradualness
- grad student
- grade change
- grade course
- grade of ink
- grade school
- grade, level
- gradebuilder