gradienter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gradienter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradienter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradienter.

Từ điển Anh Việt

  • gradienter

    * danh từ

    (kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gradienter

    * kỹ thuật

    máy đo cao

    máy thủy bình

    máy thủy chuẩn

    hóa học & vật liệu:

    máy nivô