grad student nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grad student nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grad student giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grad student.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grad student
Similar:
graduate student: a student who continues studies after graduation
Synonyms: postgraduate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- grad
- grade
- graded
- grader
- gradin
- gradus
- gradate
- gradine
- grading
- gradual
- gradable
- grade up
- gradient
- graduate
- gradation
- gradatory
- grade rod
- gradology
- gradually
- graduated
- graduator
- grade beam
- grade down
- grade line
- graded tax
- gradienter
- gradualism
- graduality
- graduating
- graduation
- grad school
- gradational
- grade creep
- grade level
- grade limit
- grade point
- grade pupil
- grade stake
- graded coal
- graded seal
- graded slot
- gradiometer
- gradualness
- grad student
- grade change
- grade course
- grade of ink
- grade school
- grade, level
- gradebuilder