gradatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gradatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradatory.
Từ điển Anh Việt
gradatory
* tính từ
có phân cấp, có thứ bậc
tiến lên tuần tự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gradatory
Similar:
gradational: taking place by degrees
Synonyms: graduated