grader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grader.

Từ điển Anh Việt

  • grader

    * danh từ

    máy san đất; máy ủi

    máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại

    học sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học

    tenth graders: các học sinh lớp 10

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grader

    * kinh tế

    máy phân loại

    * kỹ thuật

    máy phân loại

    máy san

    máy san bằng

    máy san đất

    máy san đường

    máy ủi

    hóa học & vật liệu:

    máy đãi quặng

    xây dựng:

    máy phân hạng

    máy san nền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grader

    a judge who assigns grades to something