grade point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grade point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grade point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grade point.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grade point
a numerical value assigned to a letter grade received in a course taken at a college or university multiplied by the number of credit hours awarded for the course
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- grade
- graded
- grader
- grade up
- grade rod
- grade beam
- grade down
- grade line
- graded tax
- grade creep
- grade level
- grade limit
- grade point
- grade pupil
- grade stake
- graded coal
- graded seal
- graded slot
- grade change
- grade course
- grade of ink
- grade school
- grade, level
- gradebuilder
- graded group
- graded hotel
- graded index
- graded river
- grader blade
- grader grade
- grade ability
- grade chamber
- grade measure
- grade of ores
- grade teacher
- grade, top of
- graded filter
- graded gravel
- graded offset
- graded tariff
- grade analysis
- grade crossing
- grade insignia
- grade labeling
- grade of steel
- grade, adverse
- grade, apex of
- grade, head of
- grade-crossing
- grade-schooler