grade crossing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grade crossing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grade crossing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grade crossing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grade crossing
* kinh tế
chỗ đường xe chạy ngang đường đi (cổng xe lửa)
* kỹ thuật
đường ngang
xây dựng:
đường cắt nhau/ cái chắn tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grade crossing
Similar:
level crossing: intersection of a railway and a road on the same level; barriers close road when trains pass
Từ liên quan
- grade
- graded
- grader
- grade up
- grade rod
- grade beam
- grade down
- grade line
- graded tax
- grade creep
- grade level
- grade limit
- grade point
- grade pupil
- grade stake
- graded coal
- graded seal
- graded slot
- grade change
- grade course
- grade of ink
- grade school
- grade, level
- gradebuilder
- graded group
- graded hotel
- graded index
- graded river
- grader blade
- grader grade
- grade ability
- grade chamber
- grade measure
- grade of ores
- grade teacher
- grade, top of
- graded filter
- graded gravel
- graded offset
- graded tariff
- grade analysis
- grade crossing
- grade insignia
- grade labeling
- grade of steel
- grade, adverse
- grade, apex of
- grade, head of
- grade-crossing
- grade-schooler