graded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graded.

Từ điển Anh Việt

  • graded

    * tính từ

    xếp hạng; phân hạng; xếp loại

    chọn lọc

  • graded

    bị chia độ; (đại số) bị phân bậc

    double g. (đại số) phân bậc kép

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graded

    * kỹ thuật

    chia độ

    phân loại

    xếp hạng

    toán & tin:

    bị phân bậc

    có chia độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graded

    arranged in a sequence of grades or ranks

    stratified areas of the distribution

    Synonyms: ranked, stratified

    Similar:

    rate: assign a rank or rating to

    how would you rank these students?

    The restaurant is rated highly in the food guide

    Synonyms: rank, range, order, grade, place

    grade: level to the right gradient

    grade: assign a grade or rank to, according to one's evaluation

    grade tests

    score the SAT essays

    mark homework

    Synonyms: score, mark

    grade: determine the grade of or assign a grade to