graded index core nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graded index core nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graded index core giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graded index core.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graded index core

    * kỹ thuật

    điện:

    lõi chiết suất phân cấp

    lõi chiết suất thay đổi dần