graded jump-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graded jump-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graded jump-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graded jump-up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
graded jump-up
* kỹ thuật
xây dựng:
tăng chuyển có nấc
Từ liên quan
- graded
- graded tax
- graded coal
- graded seal
- graded slot
- graded group
- graded hotel
- graded index
- graded river
- graded filter
- graded gravel
- graded offset
- graded tariff
- graded algebra
- graded bedding
- graded by size
- graded jump-up
- graded premium
- graded profile
- graded crushing
- graded sediment
- graded aggregate
- graded shoreline
- graded by quality
- graded commission
- graded earth road
- graded index core
- graded index fiber
- graded index profile
- graded advertising rates
- graded coupling loss cable
- graded-junction transistor