grade measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grade measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grade measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grade measure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grade measure
* kỹ thuật
sự chia độ
Từ liên quan
- grade
- graded
- grader
- grade up
- grade rod
- grade beam
- grade down
- grade line
- graded tax
- grade creep
- grade level
- grade limit
- grade point
- grade pupil
- grade stake
- graded coal
- graded seal
- graded slot
- grade change
- grade course
- grade of ink
- grade school
- grade, level
- gradebuilder
- graded group
- graded hotel
- graded index
- graded river
- grader blade
- grader grade
- grade ability
- grade chamber
- grade measure
- grade of ores
- grade teacher
- grade, top of
- graded filter
- graded gravel
- graded offset
- graded tariff
- grade analysis
- grade crossing
- grade insignia
- grade labeling
- grade of steel
- grade, adverse
- grade, apex of
- grade, head of
- grade-crossing
- grade-schooler