level crossing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
level crossing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm level crossing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của level crossing.
Từ điển Anh Việt
level crossing
/'levl'krɔsiɳ/
* danh từ
chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
level crossing
* kinh tế
nơi chắn tàu
* kỹ thuật
đường ngang
giao thông & vận tải:
chỗ đường giao nhau cùng
xây dựng:
đường giao đồng mức
ngã tư đồng mức
sự giao nhau đồng mức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
level crossing
intersection of a railway and a road on the same level; barriers close road when trains pass
Synonyms: grade crossing
Từ liên quan
- level
- leveled
- leveler
- level of
- leveling
- leveller
- level net
- level off
- level out
- level run
- level set
- levelling
- levellman
- level best
- level book
- level cock
- level drop
- level gage
- level line
- level mark
- level plug
- level road
- level seam
- level tube
- level with
- level alarm
- level board
- level curve
- level datum
- level drift
- level error
- level field
- level gauge
- level meter
- level shift
- level sieve
- level track
- level trier
- levelheaded
- level (verb)
- level 1 (li)
- level cruise
- level flight
- level ground
- level number
- level pillar
- level switch
- level vessel
- level-headed
- leveling arm