level crossing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

level crossing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm level crossing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của level crossing.

Từ điển Anh Việt

  • level crossing

    /'levl'krɔsiɳ/

    * danh từ

    chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • level crossing

    * kinh tế

    nơi chắn tàu

    * kỹ thuật

    đường ngang

    giao thông & vận tải:

    chỗ đường giao nhau cùng

    xây dựng:

    đường giao đồng mức

    ngã tư đồng mức

    sự giao nhau đồng mức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • level crossing

    intersection of a railway and a road on the same level; barriers close road when trains pass

    Synonyms: grade crossing