level line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

level line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm level line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của level line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • level line

    * kỹ thuật

    định mức lỏng

    đường đo thủy chuẩn

    đường mức

    đường nằm ngang

    điện lạnh:

    đường mức lỏng