levelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levelling.

Từ điển Anh Việt

  • levelling

    /'levliɳ/

    * danh từ

    sự làm bằng phẳng, sự san bằng

    sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • levelling

    * kỹ thuật

    sự đo cao

    sự đo mức

    sự làm bằng

    sự nắn sửa

    sự nắn thẳng

    sự san bằng

    xây dựng:

    đo độ cao

    giao thông & vận tải:

    nâng đường