levelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levelling.
Từ điển Anh Việt
levelling
/'levliɳ/
* danh từ
sự làm bằng phẳng, sự san bằng
sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
levelling
* kỹ thuật
sự đo cao
sự đo mức
sự làm bằng
sự nắn sửa
sự nắn thẳng
sự san bằng
xây dựng:
đo độ cao
giao thông & vận tải:
nâng đường
Từ liên quan
- levelling
- levelling box
- levelling net
- levelling nut
- levelling peg
- levelling rod
- levelling mark
- levelling note
- levelling pole
- levelling rule
- levelling agent
- levelling error
- levelling point
- levelling screw
- levelling staff
- levelling course
- levelling (paint)
- levelling compass
- levelling fulcrum
- levelling machine
- levelling network
- levelling amplifier
- levelling adjustment
- levelling instrument
- levelling and tamping machine